Có 2 kết quả:

一揽子 yī lǎn zi ㄧ ㄌㄢˇ 一攬子 yī lǎn zi ㄧ ㄌㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) all-inclusive
(2) undiscriminating

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) all-inclusive
(2) undiscriminating

Bình luận 0